Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quần chúng
|
danh từ
mọi người trong xã hội, nói chung
kêu gọi quần chúng hưởng ứng
số đông người
là cán bộ phải đi sâu, đi sát quần chúng
tính từ
thuộc về quần chúng
văn nghệ quần chúng
Từ điển Việt - Pháp
quần chúng
|
masses; (thân mật) populo
les masses laborieuses
public
personne non communiste; non communiste
un non communiste d'avant garde
de masse; populaire
avoir des manières très populaires
mener des activités de culture de masse