Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sàn
|
danh từ
mặt nền có láng xi-măng, gạch hoặc gỗ
nằm dài xuống sàn
Từ điển Việt - Pháp
sàn
|
plancher.
plancher en béton;
plancher de planches; parquet;
plancher d'un wagon;
(giải phẫu học) plancher buccal
planchéiage.