Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
toa
|
danh từ
thương tiện vận tải, do một đầu máy xe lửa hay xe điện kéo trên đường ray
những ngày giáp tết, các toa tàu đầy người
bộ phận hình phễu xây ở bên trên bếp để dẫn khói vào ống khói
ngày nay dùng bếp điện, bếp ga nên không cần toa
bộ phận hình phễu ở quạt hòm để đổ thóc chảy xuống khi quạt
đơn thuốc
mua thuốc theo toa
Từ điển Việt - Pháp
toa
|
(đường sắt) wagon ; fourgon.
wagon de voyageurs
wagon de marchandises
fourgon à bestiaux
wagon à bagages ; fourgon
wagon-poste.
(địa phương) ordonnance.
le médicin prescrit une ordonnance.
trémie (d'un tarare)
hotte (d'une cheminée de cuisine).