Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rảnh
|
tính từ
không bận việc gì
khi rảnh anh ấy đọc sách
khỏi vướng víu
trả luôn số tiền ấy cho rảnh
Từ điển Việt - Pháp
rảnh
|
libre
je serai libre après six heures du soir
temps libre; loisir
pour s'en débarrasser; pour en finir avec
jeter ça pour vous en débarrasser