Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vứt
|
động từ
Bỏ đi vì cho là vô dụng.
Vứt rác vào sọt; vứt đôi giày rách.
Để bừa bộn.
Sách vở vứt lung tung.
Từ điển Việt - Pháp
vứt
|
jeter; lancer; (thông tục) foutre
jeter une pierre à la mare
jeter les fruits gâtés
foutre ses outils à terre
jeter des vêtements usagés; se débarrasser des vêtements usagés