Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rước
|
động từ
đi thành đoàn có kèn trống, cờ hoa,... biểu thị sự vui mừng trong ngày hội
lễ rước thần; rước đèn; rước kiệu
đón về
rước dâu; rước bác sỹ về khám bệnh cho con
đón lấy điều không hay
tốt chi mà rước tiếng ghen về mình (Truyện Kiều)
mời
rước ông bà ở quên lên chơi
Từ điển Việt - Pháp
rước
|
organiser une procession.
organiser une procession en l'honneur d'un génie.
acueillir.
accueillir un visiteur.
inviter; faire venir.
faire venir un docteur.
prendre;
voiture qui prend des ouvriers pour les conduire au lieu de travail.
(thường rước lấy) s'attirer.
s'attirer des ennuis.
(thường rước lên) exagérer (l'importance,la valeur de quelque chose).
vous exagérez, cela ne peut atteindre deux cents dongs.
veuillez.
veuillez prendre du thé.