Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
muộn
|
tính từ
chậm, trễ hơn thời gian thường lệ
làm trai chí ở cho bền, chớ lo muộn vợ chớ phiền muộn con (ca dao)
danh từ
buồn rầu
nghe nhạc giải muộn
Từ điển Việt - Pháp
muộn
|
chagrin
se distraire de son chagrin; se distraire
tard
se lever tard;
arriver tard;
tôt ou tard
tardif
repas tardif