Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rìa
|
danh từ
phần ngoài, phần dọc theo cạnh của một vật
nhà ở rìa làng; rìa đường; chuyện ngoài rìa hội nghị
Từ điển Việt - Pháp
rìa
|
marge; bord; bordure; lisière; frange
lisière d'un bois
(thiên văn học, giải phẫu học) limbe
limbe solaire
limbe cornéen
vivre en marge de la société