Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quai
|
danh từ
bộ phận hình cong của vật, để cầm, xách hay mang vào người.
tròng trành như nón không quai, Như thuyền không lái như ai không chồng (ca dao); giỏ nhà ai quai nhà nấy (tục ngữ)
động từ
đắp cho bao quanh một khu vực
quai đê lấn biển (tục ngữ)
vung lên rồi giáng mạnh xuống
quai búa tạ
tính từ
đường nhỏ đắp vòng ngoài đê chính
ngựa chạy đường quai (tục ngữ)
Từ điển Pháp - Việt
quai
|
danh từ giống đực
kè (sông)
kè nổi
kè cập bến
bến (cảng)
bến chuyển tải, bến tăng bo
bến đỗ
bến ôtô
bến xuất phát, bến khởi hành
bến đến
bến có rào
(đường sắt) ke
vé ke
đường ke bán chu vi
ke không có mái che
bộ ngoại giao
trụ sở của Bộ ngoại giao ( Pháp)
Từ điển Việt - Pháp
quai
|
anse; oreille
oreilles d'une marmite
bretelle
bretelles de havresac
mentonnière; jugulaire (de chapeau)
sangle; lanière
lanières de sandale
construire (des digues ..) autour de
construire ses digues autou d'une région pour gagner du terrain sur la mer
(thông tục) assener
assener un coup de poing à la figure
marteler