Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quặt
|
động từ
đổi hướng
(...) qua Hàng Trống quặt sang phố Nhà Thờ (Nguyễn Công Hoan)
bẻ gập theo hướng ngược lại
trói quặt tay ra sau
Từ điển Việt - Pháp
quặt
|
tourer; virer; retourner
virer (tourner) à droite
retourner en arrière
lier les mains (tournées) derrière le dos