Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phanh
|
danh từ
bộ phận làm cho xe ngừng hoặc chuyển động chậm lại
đạp phanh
động từ
mở rộng phần trong sang hai bên
mặc áo phanh ngực; phanh con gà
hãm xe lại
chưa kịp phanh, xe đã đổ
Từ điển Việt - Pháp
phanh
|
freiner
freiner sa voiture
frein
frein à main
ouvrir de façon indécente; ourvrir
ouvrir sa veste de façon indécente (en découvrant la poitrine)
ourvrir un poulet pour retirer les entrailles