Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phóng xạ
|
động từ
(vật lý) hiện tượng phát ra các tia an-pha, bê-ta, gam-ma do sự phân rã của hạt nhân
chất phóng xạ
Từ điển Việt - Pháp
phóng xạ
|
radioactif
isotope radioactif
retombées radioactives