Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồng vị
|
danh từ
những dạng nguyên tử có khối lượng hạt nhân khác nhau nhưng tính chất hoá học giống nhau
một hoá chất chứa đồng vị phóng xạ
cùng mùi vị
tính từ
vị thế như nhau (toán học)
góc đồng vị
Từ điển Việt - Pháp
đồng vị
|
(toán học) correspondant
angles correspondants
(hóa học) isotope; isotopique
corps isotope ; isotope
radio-isotope ; isotope radioactif
isotopie