Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhọn
|
tính từ
có phần đầu nhỏ và sắc, dễ đâm thủng
con dao nhọn
(toán học) góc nhỏ hơn một góc vuông
Từ điển Việt - Pháp
nhọn
|
aigu; pointu
un oiseau au bec aigu
un poignard aigu
angle aigu
menton pointu
(redoublement; sens atténué) légèrement aigu; légèrement pointu
à bon chat bon rat; à malin, malin et demi