Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dày
|
tính từ
khoảng cách giữa hai mặt đối nhau
cuốn sách dày
có nhiều thành phần cùng loại sát vào nhau
mưa dày hạt; tóc dày
chất khí tụ đặc
sương dày
được tích luỹ liên tục trong quá trình lâu dài
dày công học tập
trơ ra
mặt dày
Từ điển Việt - Pháp
dày
|
épais
papier épais
serré; dru; dense; fourni
écriture serrée
herbe drue
brouillard dense
chevelure fournie
grand
grand bienfait
(ngành mỏ) puissant
couche puissante
(redoublement ; sens atténué) assez épais
s'épaissir
à bon chat bon rat; à malin, malin et demi