Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nức
|
động từ
toả ra và lan rộng
xa nghe cũng nấc tiếng nàng tìm chơi (Truyện Kiều)
vành, miệng đan bằng tre, nứa
cái rổ sứt cạp, nức nó lại
xem nấc
nức cục
Từ điển Việt - Pháp
nức
|
(tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc ) cran; encoche; entaille
étape; palier
exhaler un parfum pénétrant
jardin qui exhale un parfum de roses
(tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc ) hoqueter
(tiếng địa phương) renverser (un panier)