Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nấc
|
danh từ
khoảng cách được đánh dấu bằng những hình thức nào đó
nấc thang; việc ấy đã đến nấc báo động
mỗi giai đoạn, mức độ trong một tiến trình
việc này phải giải quyết hai nấc mới xong
động từ
hơi bậc từ cổ họng ra thành những tiếng ngắn do cơ hoành co bóp mạnh
Từ điển Việt - Pháp
nấc
|
cran; encoche; entaille
l'eau de la rivière a baissé d'un cran
(tiếng địa phương) échelon; marche
échelons d'un échelle
marches d'escalier
étape; palier
travail qui ne se réalise qu'en deux étapes
impôt qui progresse par paliers
hoqueter
hoquet