Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thang
|
danh từ
dụng cụ gồm hai thanh dài song song nối liền bởi các thanh ngang ngắn, cách thành bậc, để leo lên cao
bắc thang lên hỏi ông trời nhẻ (Trần Tế Xương)
thanh ngang ở khung giường, chõng hay thuyền nan
anh đi mua gỗ đóng giường tám than (ca dao)
hệ thống sắp xếp những cấp, độ từ thấp đến cao
thang điểm; thang lương của nhân viên
gồm nhiều vị thuốc đông y, sắc chung với nhau trong một lần
bốc vài thang thuốc bổ
vị thuốc dùng phụ cho những vị thuốc đông y
lấy kinh giới làm thang
Từ điển Việt - Pháp
thang
|
échelle.
dresser une échelle contre le mur
échelle thermométrique
échelle des valeurs.
bouillon de poulet aux vermicelles.
dose de tisane (médecine traditionnelle).
herbes médicinales additionnelles (s'ajoutant aux médicaments prescrits).