Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tăng
|
danh từ
người đàn ông tu hành theo đạo Phật
một vị tăng cao tuổi
xe tăng
súng chống tăng
lều
dựng tăng cắm trại bên bờ biển
động từ
làm cho nhiều hơn về số lượng, mức độ
dân số tăng; giá hàng hoá tăng
Từ điển Việt - Pháp
tăng
|
bonze.
un bonze âgé.
tente.
(quân sự) tank; char d'assaut.
augmenter; accroître; accentuer; majorer; grossir; forcer; relever; monter.
la température a augmenté; la température a monté
majorer les prix
la somme a grossi
forcer la dose d'un médicament
relever les salaires
accroître l'autorité
accentuer une pression.