Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nâng
|
động từ
đỡ và đưa lên cao
vội vàng sinh đã tay nâng ngang mày (Truyện Kiều)
đưa lên mức cao hơn
nâng tay nghề
đỡ dậy
chị ngã em nâng (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nâng
|
lever; soulever
lever un fardeau; soulever un fardeau
hausser; élever
hausser un mur; élever un mur
ériger
ériger en principe
s'aider mutuellement
(giải phẫu học): muscle élévateur
(kỹ thuật) appareil élévatoire; élévateur
(từ cũ, nghĩa cũ) servir (son mari) avec dévouement
prendre soin délicatement