Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
manh mối
|
danh từ
nguồn gốc của toàn bộ sự việc
lần ra manh mối vụ giết người
mối liên lạc
động từ
cậy người mối manh
Từ điển Việt - Pháp
manh mối
|
origines
n'être pas au courant des origines d'un événement
tirer au clair