Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mốc
|
danh từ
loại nấm nhỏ hay mọc trên các chất hữu cơ ẩm và đang phân huỷ
thức ăn để lâu lên mốc
cọc cắm để đánh dấu địa giới
cắm mốc dọc đường ranh
sự kiện hay thời điểm quan trọng
đánh dấu những cái mốc trong cuộc sống
tính từ
có mốc làm cho kém phẩm chất
cửa mốc
có màu như mốc
chó mốc
trạng từ
không có giá trị
có mốc gì đâu mà tìm
Từ điển Việt - Pháp
mốc
|
borne; jalon; repère
planter une borne
poser des jalons
point de repère
(thực vật học) moisissure
couvert de moisissure
moisi
du pain moisi
à couleur de moisissure; d'un blanc finement tacheté de noir
(thông tục) rien ; rien du tout
n' avoir plus rien du tout
(redoublement; sens atténué) légèrement moisi
d'une couleur rappelant celle des moisissures