Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chẳng
|
trạng từ
từ biểu thị ý phủ định được nhấn mạnh
một người làm chẳng nổi; tôi chẳng cần ai giúp
nếu không
có xe, chẳng tội gì đi bộ cho mệt
không có
tôi chẳng nhận lệnh của ai cả
Từ điển Việt - Pháp
chẳng
|
ne... pas; ne... point ; non pas ; nullement
je n' ai pas de femme ; je ne suis pas marié
je ne l' écoute point
il n' est nullement jaloux
sans
un miroir limpide , sans aucune poussière