Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bánh mì
|
danh từ
làm bằng bột mì ủ men nướng chín trong lò, món ăn hằng ngày ở nhiều nước
Từ điển Việt - Pháp
bánh mì
|
pain (de froment)
mie de pain
un morceau de pain
baguette
sandwich
miche
boulangerie
boulanger