Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mền
|
danh từ
chăn để đắp
mền bông
tính từ
áo có ba lần
(từ cũ) người đỗ ba khoá tú tài
Từ điển Việt - Pháp
mền
|
couverture
couverture en laine
(từ cũ, nghĩa cũ) à triple doublure
habit à triple doublure
(từ cũ, nghĩa cũ) trois fois bachelier