Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tú
|
danh từ
tú tài, gọi tắt
chẳng tham ruộng cả ao sâu, tham vì anh tú rậm râu mà hiền (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
tú
|
(từ cũ, nghĩa cũ) bachelier.