Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
len
|
danh từ
sợi được chế hoá từ lông một số động vật
khăn len
động từ
chen vào
len qua đám đông
Từ điển Việt - Pháp
len
|
laine
vêtements en laine
se faufiler; se glisser
se faufiler entre les files
se glisser dans la foule