Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mái
|
danh từ
phần che kín phần trên cùng của nhà
mái tranh; trăng thanh nguyệt rạng mái đình (ca dao)
phần mặt đất thoai thoải giống mái nhà
mái đê
phần tóc trên đầu
tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm (Truyện Kiều)
mái chèo, nói tắt
chèo xuôi mát mái (tục ngữ)
chum
mái nước đầy tràn
tính từ
thuộc giống cái (chim, gà)
gà mái
(nước da) xám như màu chì
mới ốm dậy, da còn xanh mái
Từ điển Việt - Pháp
mái
|
toit; toiture; couverture
toit de tuiles
maison qui n'a plus de toiture
couverture de chaume
(giải phẫu học) toit du quatrième ventricule
pale (d'une rame); rame
femelle (d'un oiseau)