Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
luật sư
|
danh từ
người chuyên bảo về quyền lợi cho bị can hoặc bị cáo trước toà
luật sư bào chữa
Từ điển Việt - Pháp
luật sư
|
avocat; maître
le cabinet de l'avocat
bâtonnier
barreau