Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đoàn
|
danh từ
tập hợp người hay vật hoạt động có tổ chức
đoàn xe diễu hành; đoàn người đi xem hội
tổ chức gồm những người hoạt động vì mục đích chung
đoàn ngoại giao; đoàn thanh niên
tập hợp những người chung nhiệm vụ
đoàn kịch nói; đoàn văn nghệ
tổ chức của quân đội
tiểu đoàn 307
Từ điển Việt - Pháp
đoàn
|
corps; ordre; collège
corps diplomatique
ordre des architectes
collège électoral
(quân sự) corps de troupes
troupe; ensemble
troupe de chanteurs
ensemble des musiciens
file; convoi; train
file de gens
convoi de prisonniers
train de camions
fédération
(toán học) congruence
congruences de droites