Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ca sĩ
|
danh từ
nghệ sĩ chuyên về ca hát
Vì là một ca sĩ nên giọng hát của tôi đích thị là số một. (Nguyễn Nhật Ánh)
Từ điển Việt - Pháp
ca sĩ
|
chanteur
chanteur populaire
les fans d'un chanteur