Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chủ tịch
|
danh từ
người đứng đầu lãnh đạo một cơ quan làm việc
chủ tịch hội đồng quản trị
người đứng đầu nhà nước trong một số nước cộng hoà dân chủ
chủ tịch nước
chủ toạ một cuộc họp
chủ tịch buổi họp tổng kết cuối năm
Từ điển Việt - Pháp
chủ tịch
|
président
Président de la République
président du Conseil des ministres
président du Conseil d'Etat
présidence
présidente