Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lay lắt
|
trạng từ
yếu ớt, mỏng manh
cành hoa lay lắt trước gió; sống lay lắt qua ngày
không được chăm nom
tính từ
bừa bãi; không được thu dọn
đồ đạc để lay lắt
Từ điển Việt - Pháp
lay lắt
|
traîner
le travail qui traîne
laisser pêle-mêle
des objets laissés pêle-mêle
vivoter; végéter
avec son salaire modique , il ne fait que vivoter