Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lấp
|
động từ
làm đầy chỗ hổng hay chỗ trống
lấp ao; lấp cửa hang
làm che khuất
cỏ mọc lấp lối đi
làm cho không nhận thấy nữa
tiếng vỗ tay lấp cả tiếng nói
Từ điển Việt - Pháp
lấp
|
remblayer; combler; obturer; boucher
remblayer le canal
combler le vide
obturer une fenêtre
boucher un trou
couvrir; dominer
la musique couvre la voix des chanteurs