Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hố
|
danh từ
lỗ sâu và rộng
đào hố trồng cây
tính từ
bị lừa do sơ suất
anh ta cẩn thận thế nhưng vẫn hố
Từ điển Việt - Pháp
hố
|
trou; fosse
route plein de trous
fosse à fumier
Hố tim ( giải phẫu học)
fosse cardiaque
Hố trán ( giải phẫu học)
fosse frontale
Hố chậu ( giải phẫu học)
fosse iliaque
(địa lý, địa chất) emposieu
(thông tục) qui est dupé; qui est leurré
excavation produite par une bombe; entonnoir
puisard
hố nước phân ( nông nghiệp)
purot