Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
hoá chất màu xanh nhạt để nhúng quần áo cho trắng sau khi giặt
lơ xe, nói tắt
động từ
nhúng quần áo vào nước lơ cho có màu xanh nhạt
giả như không thấy, không biết
thò tay mà ngắt ngọn ngò, thương em đứt ruột giả đò ngó lơ (ca dao)
tính từ
có màu xanh nhạt
chiếc áo dài xanh lơ
Từ điển Việt - Pháp
|
bleu
couleur bleue
bleu de lessive
passer au bleu
passer le linge au bleu
faire la sourde oreille
je vous ai appelé , mais vous faites la sourde oreille
fermer les yeux
il vous a prié de fermer les yeux là-dessus