Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kín
|
động từ
lấy nước
ra suối kín nước về nhà
tính từ
đóng chặt, không hở
đậy kín nắp thùng
không để bên ngoài nhìn thấy
buồng kín; cửa kín
người ngoài không thể biết được
họp hội kín; nước cờ kín
Từ điển Việt - Pháp
kín
|
étanche; hermétique; clos
cloison étanche
couvercle hermétique
en vase clos
secret; confidentiel
histoire secrète
le vote secret
entretien confidentiel
bien cloîtré ; fermé à toute curiosité