Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bỏ phiếu
|
động từ
sự lựa chọn của mình để bầu ra người mình cho là xứng đáng
bỏ phiếu tán thành; cử tri đi bỏ phiếu
Từ điển Việt - Pháp
bỏ phiếu
|
voter
voter pour un candidat
voter à droite
voter communiste
vote; suffrage; scrutin