Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hầm
|
danh từ
khoảng trống đào trong lòng đất, làm nơi ẩn nấp, cất giấu
nấp dưới hầm
động từ
nấu cho nhừ
hầm chân giò
tính từ
được đun lâu
thịt hầm
trạng từ
nằm kín một nơi
con chó hầm ở góc nhà
Từ điển Việt - Pháp
hầm
|
(từ cũ, nghĩa cũ) tigre
Râu hầm , hàm én , mày ngài ( Nguyễn Du)
moustache de tigre , menton de bec d'aronde et sourcils rappelant les antennes de bombyx
(quân sự) abri; casemate
casemate de béton
cave; cellier
du vin en cave
cellier à provisions
soute
soute à charbon (dans les navires)
tunnel
tunnel de chemin de fer
(nông nghiệp) silo
mijoter; braiser; mitonner
braiser du poisson
mijoter de la soupe