Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hạ giá
|
động từ
giảm giá hàng
mặt hàng bán ít khách mua, phải hạ giá
giảm giá trị
sống sa đoạ hạ giá nhân cách con người
Từ điển Việt - Pháp
hạ giá
|
diminuer le prix; réduire le prix; baisser le prix
dévaloriser (une monnaie)
(nghĩa bóng) déconsidérer; dépriser; dénigrer; déprécier; rabaisser
il s'est rabaissé
vente au rabais