Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hình thái
|
danh từ
cấu tạo những gì thuộc cái bên ngoài
hình thái xã hội mới
hình thức biểu hiện
Từ điển Việt - Pháp
hình thái
|
forme; (ngôn ngữ học) figure
forme des minéraux
figures de rhétorique
phép đo đạc hình thái ( địa lí; địa chất)
morphométrie
morphogénèse