Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đo đạc
|
động từ
tính toán diện tích ruộng đất
dụng cụ đo đạc chính xác
Từ điển Việt - Pháp
đo đạc
|
arpenter; cadastrer
arpenter un terrain
cadastrer les bien-fonds