Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phát sinh
|
động từ
bắt đầu nảy sinh để tồn tại
phát sinh ý tưởng sáng tạo; dịch sốt xuất huyết đã phát sinh nhiều nơi
Từ điển Việt - Pháp
phát sinh
|
naître; avoir sa source dans
le capitalisme est né au sein du régime féodal
(sinh vật học, sinh lý học) générateur
assise génératrice
(triết học) génétisme