Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giằm
|
động từ
làm cho nát, vụn ra bằng vật cứng
Những bữa cơm với một trái cà dĩa giằm nước mắm. (Võ Hồng)
danh từ
xem dằm (nghĩa 1)
Từ điển Việt - Pháp
giằm
|
écharde
avoir une écharde dans le doigt
écraser; triturer
écraser du piment
triturer de la terre