Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dằm
|
danh từ
mảnh nhọn, nhỏ, tách từ gỗ, tre đâm vào da thịt
tay bị xóc dằm
chỗ để ngồi, nằm hay đặt vật gì
ngồi chưa nóng dằm
Từ điển Việt - Pháp
dằm
|
xem giằm
(tiếng địa phương) place