Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dôi
|
tính từ
thêm; thừa
tính dôi hơn mấy đồng; gieo dôi mạ để phòng úng lụt
động từ
còn dư, không dùng đến
sắp xếp lại phòng làm việc, dôi ra hai cái bàn
Từ điển Việt - Pháp
dôi
|
excéder
la dépense excède la recette
en surplus ; en surnombre
excès ; excédent ; surplus