Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
choàng
|
động từ
dang rộng cánh tay và ôm vòng lại
choàng eo người yêu; bé dang tay choàng cổ mẹ
khoác vòng quanh
choàng áo; choàng khăn
vùng dậy đột ngột và nhanh
giật mình choàng dậy; sợ quá, nhảy choàng lên
danh từ
đôi vòng bằng song, dùng cho hai người khiêng củi
hai người khiêng choàng củi mộc
Từ điển Việt - Pháp
choàng
|
serrer dans ses bras; enlacer
serrer la taille de son ami dans ses bras
passer; mettre; couvrir
se couvrir la tête d'un fichu
passer une robe à la hâte
subitement; vivement
se lever subitement
sauter vivement vers un côté