Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chắn
|
danh từ
lối chơi bài, cứ hai quân cùng loại hợp thành một đôi, gọi là chắn
đánh chắn
vật để ngăn lại
nhấc chắn cho xe xuống phà
động từ
ngăn không cho di chuyển hoặc vượt qua
chắn dòng nước; chắn buồng làm hai phòng nhỏ
Từ điển Việt - Pháp
chắn
|
(đánh bài, đánh cờ) (cũng nói chắn cạ ) jeu de cent vingt cartes (avec des combinaisons de deux ou trois cartes de même valeur)
combinaison de deux ou trois cartes de même valeur et de même dessin
barrer
barrer le chemin
séparer
séparer une chambre en trois
rompre; couper
rompre un lien
(toán học) intercepter
intercepter un arc
barrière
enlever la barrière
faire des précautions oratoires