Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chước
|
danh từ
giải quyết khôn khéo để thoát khỏi thế bí
dùng đủ mọi chước
mưu kế
động từ
miễn, giảm
tôi không đến được, mong bác chước cho
Từ điển Việt - Pháp
chước
|
ruse; moyen; truc; stratagème
manoeuvre diabolique
cet individu a bien des trucs ; cet individu a bien des stratagèmes
excuser
vous voulez bien m'excuser de ne pouvoir vous raccompagner