Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
con người
|
danh từ
người, trong quan hệ với thiên nhiên, xã hội
cuộc đấu tranh giữa con người và thiên nhiên
từng cá nhân
thân phận con người; con người ngay thẳng
Từ điển Việt - Pháp
con người
|
être humain; personne
la personne et l'oeuvre d'un écrivain
les personnes et les choses
(nghĩa xấu) individu
et cet individu , personne n'en veut
humain
le sentiment humain est précieux